Theo chương trình mới của Úc (Regional Program– hướng tới việc phát triển đô thị hóa tại các vùng sâu xa (regional), những học sinh quốc tế lựa chọn học tập tại các vùng này sẽ được 3 năm visa 485 sau khi tốt nghiệp mà không cần thư mời làm việc.
Những trường Đại học trong các vùng regional này có thể kể đến như Đại học Flinders, Đại học Tasmania, Đại học Newcastle, Đại học Wollongong và Đại học Central Queensland.

Học phí
- Chương trình Foundation: $24,300/ 8 tháng – $33,000/ 12 tháng
- Cử nhân: $29,200/năm
- Dự bị Thạc sỹ Kinh doanh: $10,200/4 tháng – $18,800/8 tháng
- Thạc sỹ: $34,000/năm
Học bổng
- Học bổng 25% cho học phí năm đầu tiên với các ngành Kinh doanh, Kỹ thuật, IT và Khoa học
- Học bổng dự bị đại học: 25% – 50% học phí (StudyGroup)
- Học bổng Diploma ngành Kinh doanh: 25% và 50% học phí
Điều kiện đầu vào
- Foundation: IELTS 5.0 (5.0)
- Bachelor & Master: từ IELTS 6.0
Học sinh được phép học tối đa 20 tuần tiếng anh trước khóa chính nếu IELTS thấp hơn yêu cầu đầu vào
Lĩnh vực đào tạo nổi tiếng: Ngành Kỹ thuật và thiết kế, Ngành về sức khỏe, Ngành Kinh doanh và Kinh tế.
Ưu điểm: tốc độ xét hồ sơ nhanh chóng (khoảng dưới 2 tuần), chỉ cần chứng minh sổ tiết kiệm, không phỏng vấn. Học sinh tốt nghiệp trung học VN được nhận thẳng vào năm 1 đại học, không cần qua Pathway.
2. Đại học Tasmania
Học phí
- Chương trình Foundation: $20,700/9 tháng
- Cử nhân: $27,500/năm
- Thạc sỹ: $30,750/năm
Học bổng
- Học bổng Quốc tế của trường Tasmania (Tasmanian International Scholarship – TIS) 25% – IELTS 5.5(5.0)
- Học bổng Khoa Business: Tasmanian School of Business and Economic (TSBE) 50% – IELTS 6.0
- 50% học bổng cho các khóa Thạc sĩ của khoa Kinh doanh và Kinh tế, trừ Thạc sĩ Kế toán – IELTS 6.0 (6.0); riêng MBA 6.5
Điều kiện đầu vào
- Foundation: IELTS 5.5(5.0)
- Cử nhân: IELTS 6.0 đến 7.0
- Thạc sỹ: IELTS 6.5 đến 7.5
Học sinh được phép học tối đa 20 tuần tiếng Anh trước khóa chính nếu IELTS thấp hơn yêu cầu đầu vào của khóa học.
Danh tiếng: Top 18 trường Đại học hàng đầu Úc và top 300 toàn thế giới
Ưu điểm: Là trường đại học Level 1, không phải chứng minh tài chính với đại sứ quán, học bổng nhiều và dễ đạt.
Học phí
- Chương trình Foundation: AU$15,000
- Cao đẳng: AU$20.210/8 tháng – AU$23.930/12 tháng
- Cử nhân: AU$28,400/năm
- Thạc sỹ: AU$27,000/năm
Học bổng
- Học bổng bậc Cử nhân khoa Kỹ thuật, Xây dựng và môi trường từ AU$5,000 đến AU$35,000/năm
- Học bổng bậc Cử nhân khoa Khoa học AU$5,000/năm
- Học bổng Thạc sỹ khoa Kỹ thuật, Xây dựng và môi trường AU$6,000/năm
- Học bổng Thạc sỹ khoa Khoa học AU$5,000/năm
- Học bổng Thạc sỹ khoa Kinh doanh và Luật 25%
Điều kiện đầu vào
- Foundation: IELTS 5.0(4.5) – 5.5(5.0)
- Cao đẳng: IELTS 5.5 – 6.0
- Cử nhân: IELTS 6.0
- Thạc sỹ: IELTS 6.5
Danh tiếng: Top 214 thế giới và top 10 trường Đại học hàng đầu Úc (QS World University Rankings)
Học phí
- Chương trình Foundation: $22,320 (2 kỳ) – $30,600 (3 kỳ)
- Cử nhân: AU$29,616/năm
- Thạc sỹ: AU$34,614/năm
Học bổng
- Học bổng Foundation 25% – 50% dành riêng cho học sinh Việt Nam (với 50% yêu cầu GPA lớp 11 trên 7.5)
- Học bổng Cử nhân khoa Y tế sức khỏe (50%)
- Học bổng Cử nhân Excellent Scholarship (50%)
- Học bổng Thạc sỹ UOW 10% – 30%
Điều kiện đầu vào
- Foundation: IELTS 5.5
- Cử nhân: IELTS 6.0 (5.5)
- Thạc sỹ: IELTS 6.5 (6.0)
Danh tiếng & Lĩnh vực đào tạo nổi tiếng
- Các ngành học được đánh giá cao: Khoa học năng lượng và kỹ thuật (44 – ARWU), Luật (90 thế giới, 12 tại Úc – THE 2018)
- Top 2% các trường Đại học hàng đầu thế giới (QS World University Rankings 2020)
Học phí
- Dự bị (Văn bằng) AU$ 12,600/ hai học kì
- Cử nhân: AU$25 584/năm
- Thạc sỹ: AU$ 26 736/ năm
Học bổng: Học bổng Vice – Chancellor 2019 cho sinh viên quốc tế: 20% học phí
Điều kiện đầu vào
- Dự bị (Văn bằng) IELTS 5.5 (5.0)
- Cử nhân: IELTS 6.0
- Thạc sỹ: IELTS 6.5
Danh tiếng & Lĩnh vực đào tạo nổi tiếng
- Top 2% các trường đại học hàng đầu thế giới (Times Higher Education)
- Các môn học được xếp hạng cao: top 400 về Kinh doanh và Kinh tế toàn thế giới
- 5 sao về Chất lượng đầu ra và thu nhập sinh viên tốt nghiệp (The Good Universities Guide)