Tổng hợp học bổng du học Mỹ – kỳ Xuân 2025
Danh sách các trường Đại học ở Mỹ sẽ là những lựa chọn tuyệt vời cho các bạn học sinh vẫn còn lăn tăn về vấn đề chi phí. Điều kiện xét học bổng:
- Điểm học tập trung bình từ 3.0/4.0
- Tiếng Anh tương đương từ IELTS 6.0
- Hồ sơ lợi thế với SAT, hoạt động ngoại khóa
- Phỏng vấn học bổng
- Personal Statement (Thư giới thiệu bản thân)
- Vị trí: California, Mỹ
- Website: https://www.pacific.edu/
- Xếp hạng:
- #142 các trường Đại học quốc gia (U.S. News and World Report, 2024)
- #44 các trường Đại học mang lại giá trị cao nhất (U.S.News and World Report, 2024)
- Trường đại học tốt nhất vùng phía tây Hoa Kỳ (The Princeton Review)
- Chuyên ngành thế mạnh:
- STEM
- Computer Science
- International Law
- Engineering
- Business Administration
- Accounting
- Political Science
- Communication
- Graphic Design
- Pre-professional Studies
- Học bổng: $120,000/4 năm (Deadline: 25/11/2024 – Đại học và Sau đại học)
- Học phí
- Cử nhân (2 kỳ)/năm: $56,658 – $66,735 (~ 1.4 – 1.6 tỉ đồng)
- Thạc sĩ (tín chỉ): ~ $53,544 (tùy theo từng chương trình theo học) (~ 1.31 tỉ đồng)
- Chi phí sinh hoạt: $17,791 – $21,794 (~ 437 – 535 triệu đồng)
- Nhà ở: $9,456 – $11,860
- Ăn uống: $6,470 – $7,232
- Đi lại: $1,107 – $1,764
- Tài liệu học tập: $938
- Vị trí: Ohio, Mỹ
- Website: https://udayton.edu/
- Xếp hạng:
- #133 các trường Đại học quốc gia (U.S. News and World Report, 2024)
- #35 Best Value Schools
- 96% sinh viên được tuyển dụng hoặc học lên cao học ngay trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp. Mức lương khởi điểm trung bình của sinh viên mới tốt nghiệp là $58,500
- Chuyên ngành thế mạnh: Engineering, Law, Entrepreneurship Computer Science Aerospace/Aeronautical/ Astronautical Engineering
- Học bổng: $120,000/4 năm (Deadline: 17/12/2024 – Đại học và Sau đại học)
- Học phí: $49,300 – $56,805 (tùy theo từng chương trình theo học) (~ 1.2 – 1.4 tỉ đồng)
- Chi phí sinh hoạt: $1,000 đến $2,000/tháng (~ 25 – 50 triệu đồng)
- Nhà ở: $300 – $800/tháng
- Ăn uống: $200- $400
- Đi lại: $30 – $60
- Tài liệu học tập: $150 – $300
- Vị trí: Washington, Mỹ
- Website: https://www.gonzaga.edu/
- Xếp hạng:
- #93 các trường đại học quốc gia (U.S.News and World Report, 2024)
- #2 các trường đại học tốt nhất tại bang Washington (U.S.News and World Report, 2024)
- 97% sinh viên tốt nghiệp từ Gonzaga University được tuyển dụng trong đó có 3 đơn vị lớn nhất là Microsoft, Boeing, và Amazon. Mức lương trung bình của sinh viên Gonzaga sau khi ra trường là $63,853 (so với mức lương khởi điểm từ các trường Đại học Quốc gia khác: $52,201)
- Chuyên ngành thế mạnh:
- Kế toán – Accounting
- Kinh tế – Economics
- Khởi nghiệp và Đột phá kinh doanh – Entrepreneurship and Business Innovation
- Tài chính – Finance
- Quản lý Nhân sự – Human Resource Management
- Nghiên cứu Sinh học – Biological Studies (hoặc Biology)
- Nghiên cứu Môi trường – Environmental Studies
- Hóa sinh – Biochemistry
- Hóa học – Chemistry
- Toán học – Mathematics
- Vật lý học – Physics
- Khoa học Máy tính – Computer Science
- Luật – Law
- Nghiên cứu Âm nhạc – Music Studies
- Sư phạm – Education
- Sinh lý con người học – Human Physiology
- Điều dưỡng – Nursing
- Học bổng: $80,000/4 năm (Deadline: 02/12/2024 – Đại học và Sau đại học)
- Học phí/năm:
- Đại học: ~ $52,540 (tùy theo từng chương trình theo học) (~ 1.29 tỉ đồng)
- Sau Đại học: ~ $26,380 (tùy theo từng chương trình theo học) (~ 628 triệu đồng)
- Chi phí sinh hoạt: $23,204 đến $27,031/năm (~ 557 – 649 triệu đồng)
- Nhà ở: $7,950 – $11,777/năm
- Ăn uống: $7780/năm
- Đi lại: $1,923/năm
- Vị trí: New York, Mỹ
- Website: https://www.adelphi.edu/
- Xếp hạng:
- #163 xếp hạng các trường Đại học Quốc gia (U.S. News & World Report, 2024)
- Top 6% các trường đào tạo ngành Business theo U.S. News & World Report, 2024
- Trường đại học tốt nhất vùng Đông Bắc Hoa Kỳ (Princeton Review)
- 97% sinh viên có việc làm hoặc học lên thạc sỹ ngay 1 năm sau khi ra trường.
- Chuyên ngành thế mạnh:
- Tâm lý học (#4 Thế Giới)
- Tài chính
- Kinh doanh (Top 6% Thế Giới)
- Khoa học máy tính
- Kinh tế
- Y tá điều dưỡng
- Học bổng: $72,000/4 năm (Deadline: 06/12/2024 – Đại học và Sau đại học)
- Học phí/năm:
- Đại học: ~ $46,526 – $55,389/năm (tùy theo từng chương trình theo học) (~ 1.19 – 1.41 tỉ đồng)
- Sau Đại học: ~ $14,716 – $26,738/năm (tùy theo từng chương trình theo học) (~ 375 – 680 triệu đồng)
- Chi phí sinh hoạt: $25,006 (~ 636 triệu đồng)
- Học liệu: $1,020/năm
- Nhà ở và Thực phẩm: $20,028/năm
- Phương tiện đi lại: $826
- Chi phí cá nhân: $2,600
University of Massachusetts Boston
- Vị trí: Boston, Massachusetts, Mỹ
- Website: https://www.umb.edu/
- Xếp hạng:
- UMass Boston thuộc hệ thống đại học công lập danh tiếng University of Massachusetts – hệ thống đại học được xếp hạng 141 trong TOP 200 toàn cầu.
- #216 các trường đại học quốc gia (U.S.News and World Report, 2024)
- Xếp hạng #116 các trường đại học công lập tốt nhất (U.S. News and World Report, 2024)
- Một trong các trường đào tạo kinh doanh tốt nhất (The Princeton Review)
- #59 trường Đại học công lập đào tào bậc cử nhân Kỹ thuật tốt nhất tại Mỹ
- Chuyên ngành thế mạnh:
- Rehabilitation Counseling (#24)
- Business
- Nursing (#31)
- Engineering (#59)
- Public Affairs (#77)
- Chemistry
- Education (#95)
- Học bổng: $60,000/4 năm (Deadline: 14/12/2024 – Đại học và 01/10/2024 – Sau đại học)
- Học phí/năm:
- Đại học: ~ $36,758/năm (tùy theo từng ngành học)
- Sau Đại học: ~ 36,581/năm (tùy theo từng ngành học)
- Chi phí sinh hoạt: $23,934 – $32,208 (~ 575 – 773 triệu đồng)
- Học liệu: $1,000
- Nhà ở và ăn uống: $9,891 – $13,128
- Chi phí cá nhân: $1,350
- Đi lại: $1,644
Missouri University of Science and Technology
- Vị trí: Missouri, Mỹ
- Website: https://www.mst.edu/
- Xếp hạng:
- #185 các trường đại học quốc gia (U.S News and World Report, 2024).
- #3 Trường đại học công lập có cơ hội nghề nghiệp tốt nhất (Princeton review 2024).
- Chuyên ngành thế mạnh:
- Computer Engineering BS
- Computer Science BS
- Electrical Engineering BS
- Business and Management Systems BS
- Economics BA
- Economics BS
- Engineering Management BS – STEM designated
- Information Science and Technology BS – STEM designated
- Học bổng: $72,000/4 năm
- Học phí/năm:
- Đại học: ~ $31,000/năm(tùy theo từng ngành học)
- Sau đại học: ~ $23,400 – $27,000/năm (tùy theo từng ngành học)
- Chi phí sinh hoạt: $14,781 (~ 355 triệu đồng)
- Sách vở: $886
- Nhà ở và ăn uống: $11,792
- Chi phí cá nhân: $1,014
- Đi lại: $1,620
- Vị trí: Nevada, Reno, Mỹ
- Website: https://www.unr.edu/
- Xếp hạng:
- #195 các trường đại học quốc gia (U.S.News and World Report, 2024).
- #106 các trường đại học công lập tốt nhất (U.S.News and World Report, 2024).
- #120 Trường kỹ thuật tốt nhất (U.S.News and World Report, 2024).
- Chuyên ngành thế mạnh:
- Economics
- Pharmacy
- Engineering
- Education
- Học bổng: $54,000/4 năm (Deadline: 01/12/2024 – Đại học và 01/11/2024 – Sau đại học)
- Học phí/năm:
- Đại học: ~ $27,021/năm (~ 664 triệu đồng)
- Sau đại học: ~ $24,773/năm (~ 608 triệu đồng)
- Chi phí sinh hoạt: $18,058 (~ 444 triệu đồng)
- Nhà ở: $5,282 – $7,678
- Ăn uống: $1,540 – $5,522
- Học liệu: $1,240
- Chi phí cá nhân: $2,908
- Đi lại: $1,142 – $2,540
University of Illinois at Chicago
- Vị trí: Illinois, Mỹ
- Website: https://www.uic.edu/
- Xếp hạng:
- #82 xếp hạng các trường Đại học Quốc gia (U.S. News & World Report, 2024)
- #40 xếp hạng các trường Đại học công lập tốt nhất Hoa Kỳ (U.S. News & World Report, 2024)
- Mức lương của sinh viên tốt nghiệp của trường cao hơn khoảng 50% so với sinh viên tốt nghiệp các trường cao đẳng, đại học khác tại Mỹ.
- Chuyên ngành thế mạnh:
- Computer Science (#71 Quốc gia – U.S.News and World Report, 2024)
- Engineering (#82 Quốc gia – U.S.News and World Report, 2024)
- Computer Engineering
- Biomedical Engineering
- Chemical Engineering
- Chemistry
- Business programs (#1 Chicago – #84 Quốc gia – U.S.News and World Report, 2024)
- Accounting
- Communication
- Architecture (Top 100 Thế giới – ArchDaily, 2015)
- Design (#23 Quốc gia – College Factual, 2020)
- Nursing (#16 Quốc gia – U.S.News and World Report, 2024)
- Học bổng: $48,000/4 năm (Deadline: 11/12/2024 – Đại học)
- Học phí/năm:
- Cử nhân: $35,425 USD (~ 885 – 803 triệu đồng)
- Thạc sĩ: $25,802 – $35428 USD (~ 656 – 902 triệu đồng)
- Chi phí sinh hoạt: $13,380 – $19,020 (~ 341 – 484 triệu đồng)
- Nhà ở: $7,960 – $13,600
- Ăn uống: $3,420
- Bảo hiểm: $2,000
- Vị trí: Salt Lake City, Utah, Mỹ
- Website: https://www.utah.edu/
- Xếp hạng:
- #115 xếp hạng các trường Đại học Quốc gia (U.S. News & World Report, 2024)
- #116 Global (Center for World University Ranking, 2024)
- #58 Public University (U.S. News & World Report, 2024)
- Cùng với MIT, Harvard, Yale, Utah là thành viên trực thuộc Hiệp hội các trường đại học Mỹ (American Association of University) – tổ chức quy tụ bởi 62 trường đại học danh giá nhất nước Mỹ.
- Chuyên ngành thế mạnh:
- Game Design (#1)
- Game Development (#3)
- AI (#40)
- Architecture
- Entrepreneurship (#7)
- Electrical Engineering (#55)
- Chemistry
- Chemical Engineering (#61)
- Engineering (#69)
- Biomedical Engineering (#38)
- Computer Engineering (#50)
- Accounting (#25)
- Computer Science (#45)
- Chemical Engineering
- Business (#38) – AACSB Accreditation (Chỉ 5% trường trên thế giới được công nhận chứng chỉ này)
- Nursing (#31)
- Học bổng: $40,000/4 năm (Deadline: 01/12/2024 – Đại học)
- Học phí/năm: ~ $34,546 – $41,169/năm(tùy theo từng ngành học)
- Chi phí sinh hoạt: $25,500 – $32,200 (~ 626 – 791 triệu đồng)
- Nhà ở: $13,700
- Học liệu: $1,100
- Bảo hiểm sức khoẻ: $2,486
LIÊN LẠC NGAY ĐẾN SUNMOON EDUCATION ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN 0978 974277
Xem thêm: