Sunmoon xin trân trọng giới thiệu chương trình học bổng du học bậc Đại học tại Mỹ năm 2018:
+ Với nhiều lựa chọn về trường và vùng bang
+ Học bổng lên đến 100% học phí
+ Trường nằm trong top 100 tại Mỹ
+ Có lựa chọn trường không yêu cầu SAT để xin học bổng
Các trường đại học |
Thành phố, Bang |
Học bổng |
Yêu cầu đầu vào |
Saint Louis University |
St. Louis, Missouri |
$5,000 – $10,000 |
GPA 7.5+ Bài luận khoảng 300 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
100% học phí |
Tốt nghiệp THPT, GPA 3.85 IELTS 6.5 trở lên. Deadline: 01/12/2017 |
||
$3,000 – $24,000/ năm |
Xét trên hồ sơ học sinh, yêu cầu SAT |
||
University of Delaware |
Newark, Delaware |
$2,000 – 100% học phí |
Học sinh tốt nghiệp THPT, GPA 3.8 trở lên, SAT 1400/ ACT 30 |
University of South Florida |
Tampa, Florida |
$6,000 – $10,000/ năm 1 |
Xét trên hồ sơ học sinh |
Lên đến $12,000/ mỗi năm, tối đa 4 năm |
GPA 4.0+ và SAT 1360+ hoặc ACT 29+ Deadline: 15/01/2018 |
||
Lên đến $4,000/ mỗi năm, tối đa 4 năm |
GPA 3.60+ và SAT 1220+ hoặc ACT 25+ |
||
Pace University |
New York City, New York |
$32,000 – $124,000/ năm |
– Tốt nghiệp THPT, trung bình môn 2.5/4.0. – TOEFL 80/ IELTS 6.5 – Học sinh cần có SAT để xét học bổng |
University of the Pacific |
Stockton, California |
$120,000/ 4 năm |
Xét trên hồ sơ đầu vào của học sinh |
Allegheny College |
Meadville, Pennsylvania |
$104,000/ 4 năm |
+ Tốt nghiệp THPT, GPA 2.75, IELTS 6.5 trở lên. + Bài luận học bổng |
Adelphi University |
New York |
$80,000/ 4 năm |
Xét trên hồ sơ đầu vào của học sinh |
Gannon University |
Erie, Pennsylvania |
$76,000/ 4 năm |
+ Tốt nghiệp THPT, GPA 2.75, IELTS 6.5 trở lên. + Bài luận học bổng |
Westminster College |
New Wilmington, Pennsylvania |
$70,000/ 4 năm |
|
Point Park University |
Pittsburgh, Pennsylvania |
$68,000/ 4 năm |
|
La Roche College |
Pittsburgh, Pennsylvania |
$56,000/ 4 năm |
|
University of Illinois at Chicago |
Chicago, Illinois |
$48,000/ 4 năm |
Xét trên hồ sơ đầu vào của học sinh |
Malone University |
Canton, Ohio |
$40,000/ 4 năm |
+ Tốt nghiệp THPT, GPA 2.75, IELTS 6.5 trở lên. + Bài luận học bổng |
Thiel College |
Greenville, Pennsylvania |
$40,000/ 4 năm |
|
Youngstown State University |
Youngstown, Ohio |
$36,000/ 4 năm |
|
Oregon State University |
Corvallis, Oregon |
$3,000 – $5,000/năm 1 |
GPA 7.5+ Bài luận khoảng 300 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
$9,000/ mỗi năm, tối đa 4 năm |
GPA 3.5+ tương đương ĐTB 8.5 |
||
$15,000/ mỗi năm, tối đa 4 năm |
Thư nhập học từ OSU GPA 3.0+ tương đương ĐTB 7.5+ Tham gia vào chương trình ICSP |
||
Auburn University at Montgomery |
Montgomery, Alabama |
$18,000/ 4 năm |
Xét trên hồ sơ đầu vào của học sinh |
Marshall University |
Huntington, West Virginia |
$4,000 – $8,000/ năm 1 |
GPA 7.5+ Bài luận khoảng 300 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
$4,000 – $14,000 |
Xét trên hồ sơ học sinh, yêu cầu SAT |
||
The University of Alabama Birmingham |
Birmingham, Alabama |
$3,000 – $5,000/ năm 1 |
GPA 7.5+ Bài luận khoảng 300 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
$500 – $10,000/ mỗi năm |
GPA 3.0+ Đạt đủ điều kiện vào chương trình Direct |
||
$3,000/ mỗi năm |
GPA 3.75+ khi theo học chương trình pathway Đáp ứng yêu cầu lên lớp |
||
Suffolk University |
Boston, Massachusetts |
$1,000 – $2,000 |
Đủ điều kiện đầu vào |
$4,000 – $18,500 |
Chương trình đại học, xét trên hồ sơ đầu vào |
||
$3,000 -$20,000 |
Chương trình thạc sĩ, xét trên hồ sơ đầu vào |
||
University of Kansas |
Lawrence, Kansas |
$15,000/ năm đầu |
Xét trên hồ sơ đầu vào của học sinh |
University of Central California |
Orlando, Florida |
$7,500/ năm đầu |
|
Florida International University |
Miami, Florida |
$7,500/ năm đầu |
|
Auburn University |
Auburn, Alabama |
$15,000/ năm đầu |
|
University of South Carolina |
Columbia, South Carolina |
$15,000/ năm đầu |
|
American University |
Washington D.C |
$15,000/ năm đầu |
|
Louisiana State University |
Baton Rouge, Louisiana |
$15,000/ năm đầu |
|
University of New Hampshire |
Durham, New Hampshire |
Học bổng 10,000 USD |
+ Điểm tổng kết lớp 12 tối thiểu 8.5 + IELTS tối thiểu 6.0 + Bài luận cá nhân + Phỏng vấn với đại diện trường |
Học bổng 5,000 USD |
+ Điểm tổng kết lớp 12 tối thiểu 8.0 + IELTS tối thiểu 5.5 + Bài luận cá nhân |
||
Học bổng 10% |
+ Điểm tổng kết lớp 12 tối thiểu 7.0 + IELTS 5.5. * Đối với chương trình dự bị thạc sỹ: + Điểm tổng kết đại học tối thiểu 7.0 + IELTS 6.0 |
||
University of Massachusetts Boston/ Lowell/ Dartmouth |
Boston/ Lowell/ Dartmouth, Massachusetts |
Học bổng 3,000 USD |
* Đối với chương trình cử nhân: + Điểm tổng kết lớp 12 tối thiểu 6.0 + IELTS 5.5 * Đối với chương trình dự bị thạc sỹ: + Điểm tổng kết đại học tối thiểu 7.0 + IELTS 6.0 |
Học bổng 12,000 USD: 3,000 USD/năm, áp dụng cho 4 năm đại học |
+ Điểm tổng kết lớp 12 tối thiểu 8.0 + IELTS 5.5 + Hàng năm duy trì tối thiểu GPA 3.0 để được gia hạn học bổng. |
||
Florida Atlantic University |
Boca Raton, Florida |
Học bổng 10% |
* Đối với chương trình cử nhân: + Điểm tổng kết lớp 12 tối thiểu 6.0 + IELTS 5.5 * Đối với chương trình dự bị thạc sỹ: + Điểm tổng kết Đại học tối thiểu 7.0 + IELTS 6. |
Colorado State University |
Fort Collins, Colorado |
$7,000 – $10,000/ năm 1 |
GPA 7.5+ Bài luận khoảng 300 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
$2,000-$10,000/năm |
GPA 3.5+, yêu cầu SAT |
||
Oglethorpe University |
Atlanta, Georgia |
$5,000 – $10,000/ năm 1 |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
$7,000/ năm |
Xét trên hồ sơ đầu vào, GPA từ 2.5 trở lên |
||
Drew University |
Madison, New Jersey |
$7,000 |
GPA 7.5+ Bài luận khoảng 300 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
Washington State University |
Pullman, Washington |
Học bổng từ $2,000 – $5,000 |
Xét trên hồ sơ học sinh đủ điều kiện đầu vào |
James Madison University |
Harrisonburg, Virginia |
$2,500 – $5,000/ năm 1 |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
Roosevelt University |
Chicago, Illinois |
+ $2,500/ năm 1 và dự bị thạc sĩ + $3,500 cho năm 2 nếu học sinh đạt GPA 2.0 trở lên trong năm 1 |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
Merrimack College |
North Andover, Massachusetts |
$3,500 dự bị thạc sĩ |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
Texas A&M Corpus Christi |
Corpus Christi, Texas |
$2,500/ năm 1, dự bị thạc sĩ |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
Long Island University |
Brookville, New York |
$2,500/ năm 1 |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
The City College of New York |
New York City, New York |
$2,500/ năm 1 |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
Royal Road University |
British Columbia, Canada |
$2,500 CAD chương trình năm 1, năm 3 và dự bị thạc sĩ |
Xét trên hồ sơ đầu vào |