Sunmoon Education hiện đang tuyển các ứng viên suất sắc cho học bổng du học Úc lên đến 100% học phí năm 2020-2021. Để được hướng dẫn nộp hồ sơ học bổng, vui lòng liên lạc hotline: 0983267677
STT | Tên trường | Loại học bổng | Giá trị học bổng | Chi tiết |
1 | ANU College | Global Diversity Scholarship Pathway | $50,000 – $25,000 cho năm dự bị và $25,000 cho năm nhất. Không yêu cầu phỏng vấn | LINK |
2 | USYD Taylor’s College Sydney | Dự bị đại học | $2,500 – 5,000 – 7,500 – 10,000 | |
Học bổng chuyển tiếp | $5,000 – 10,000 – 20,000 – 40,000 | |||
4 | UWA Taylor’s College Perth | Dự bị đại học và cao đẳng | $2,500 – 5,000 – 7,000 – 10,000 | |
Học bổng chuyển tiếp | $5,000 – 8,000 – 10,000 – 15,000/năm | |||
5 | Charles Sturt University Study Centres | Đại học và thạc sĩ | $2,000 – 4,000 | |
6 | Flinders University International Study Centre | Dự bị đại học, cao đẳng và dự bị thạc sĩ | $2,500, $5,000, $7,000 | |
7 | Taylor’s College High School | THPT | $2,500 – 5,000 duy nhất cho năm nhất | |
8 | Curtin College at Curtin University | Curtin College Excellence Award | Tối đa 12.5% cho học phí khóa cao đẳng ( 200 tín chỉ) | LINK |
9 | Curtin Singapore | Merit Scholarship |
25% cho 200 tín chỉ các trương trình bên dưới: Diploma of Arts & Creative Industries (Stage 1) Diploma of Commerce (Stage 1) Bachelor of Commerce Master of International Business Master of Supply Chain Management |
LINK |
Academic Excellence Scholarship |
Học bổng 25% cho 8 tín chỉ tiếp theo của chương trình năm 2 các chương trình: Bachelor of Commerce Diploma of Commerce (Stage 2) |
LINK | ||
10 | Deakin College | Deakin College Vietnam Excellence Scholarship | 20% học phí chương trình dự bị đại học và cao đẳng | LINK |
11 | Edith Cowan College and ECU | Học bổng cao đẳng ECC |
Trị giá lên tới $3,130 Học bổng 10% học phí trừ vào năm hai khóa cao đẳng tại ECC |
LINK |
10 weeks ELICOS Scholarship | Trị giá lên tới $4,500 cho 10 tuần học ELICOS, sẽ được trừ vào kỳ 2 khi đủ điều kiện nhập học khóa dự bị ECC | LINK | ||
Accommodation Scholarship |
Trị giá lên tới $4,473 Học bổng 30% tiền sinh hoạt cho hợp đồng 22 tuần tại campus Mount Lawley ECU Học bổng 50% cho 22 tuần hợp đồng tiếp theo |
LINK | ||
ECC Pathway Scholarship |
Trị giá lên tới $16,650 Học bổng 20% học phí các khóa học tại ECU |
LINK | ||
12 | University of Adelaide and University of South Australia Pathway (Navitas) | Khóa cao đẳng ( tại UoA) | Học bổng 20% học phí cho toàn bộ các chương trình cao đẳng | LINK |
Dự bị đại học | Học bổng 30% học phí cho chương trình dự bị đại học, THPT lớp 10 và 11 | LINK | ||
THPT | Học bổng 50% cho chương trình THPT lớp 10 | LINK | ||
13 | Griffith College | Academic Merit Scholarship | Miễn học phí kỳ học thứ 2 (tối đa 4 môn học) cho chương trình Griffith College Diploma hoặc Associate Degree | LINK |
Navitsas Family Bursaries | Học bổng 10% học phí cho các chương trình chứng chỉ, cao đẳng, đại học, dự bị thạc sĩ | LINK | ||
Welcome Scholarship Package | Trị giá lên tới $2020 cho 4 tuần sinh hoạt phí tại khu nhà ở Brisbane | LINK | ||
14 | James Cook University College | International Student Merit Stipend | Hỗ trợ $700/ tháng trong suốt quá trình học | LINK |
Pathways Scholarship | Học bổng 25% học phí | LINK | ||
15 | La Trobe College Australia at La Trobe University (Melbourne and Sydney campus) | La Trobe Excellence Scholarships |
Học bổng dựa trên hồ sơ đầu vào:
|
LINK |
Academic Merit Scholarship | Học bổng 1 kỳ học phí ( tối đa 5 môn học) | LINK | ||
Navitas Family Bursary | Học bổng 10% học phí cho 8 unites của khóa dự bị | LINK | ||
16 | University of Newcastle -Newcastle International College NIC | NIC 10 Year Anniversary Scholarship | Học bổng giá trị $1,000 | LINK |
Faculty of Engineering and the Built Environement International Undergraduate Scholarship | $5,000/năm; trừ vào tiền học $2,500/ kỳ ( tối đa $20,000/ năm) | LINK | ||
17 | University of Newcastle |
Bachelor of Engineering/Technology/ Architecture (Unlimited) |
$5,000/năm | LINK |
Master of Engineering/Technology/ Architecture (Unlimited) |
$2,000-6,000/năm |
LINK |
||
Family and Friends Alumni Scholarship | $10,000 cho năm đầu | LINK | ||
FEBE Golden Jubilee Commemorative International Schlarship |
2 suất: Học bổng 100% học phí cho các ngành Bachelor of Engineering/Technology/Architecture |
LINK | ||
18 | University of South Australia SAIBT | Vietnam Scholarship | Miễn phí 10 tuần học của CELUSA khi học cùng khóa SAIBT cao đẳng hoặc Early Transition Program (ETP) | LINK |
Early Bird Bursary | Giảm $1,000 học phí cho kỳ tháng 06/2020 | LINK | ||
19 | SIBT Pathway to Western Sydney University (Sydney City Campus) | Western International Merit Scholarship | Học bổng lên đến $5,000 cho các chương trình cao đẳng | LINK |
20 | Western Sydney University | Academic Scholarships | Học bổng xét trên điểm tốt nghiệp chương trình dự bị đại học | |
Vice Chancellor’s Academic Excellence Undergraduate/ Postgraduate Scholarship |
Học bổng trị giá 50% học phí/ 3 năm học | LINK | ||
Western Sydney International Scholarship – Undergraduate/Post-graduate | Học bổng từ $5,000 – $7,500/ 3 năm học | LINK | ||
21 | Torrens University | 2020 International Scholarships |
Học bổng 25% Laureate Australia Business Merit
|
LINK |
22 | Australia Catholic University (ACU) | International Student Scholarship | Học bổng 50% học phí cho toàn bộ các chương trình | LINK |
Global Excellence Scholarship | Học bổng $5,000/ năm cho chương trình đại học và thạc sĩ ngành kinh doanh và công nghệ thông tin năm 2020 | LINK | ||
23 | Central Queensland University (CQU) | International Student Scholarship | Học bổng 20% học phí các khóa học | LINK |
24 | Charles Darwin University | Global Excellence | Học bổng 50% học phí năm đầu và 10% học phí các năm kế tiếp. | LINK |
Global Leader | Học bổng 25% học phí năm nhất và 10% học phí các năm kế tiếp | LINK | ||
Global Achiever | Học bổng 15% học phí năm nhất | LINK | ||
Vice Chancellor’s International High Achiever | Học bổng từ 25% – 50% học phí ( số lượng có hạn) | LINK | ||
25 | La Trobe University | La Trobe International Excellence Scholarship | Học bổng 25% học phí | LINK |
La Trobe University International Merit Scholarship | Học bổng 20% học phí | LINK | ||
La Trobe University International Academic Scholarship | Học bổng 15% học phí | LINK | ||
La Trobe University 50% Vietnamese Excellence Scholarship | Học bổng 50% học phí | LINK | ||
La Trobe South East Asia Scholarship | Học bổng lên đến 30% học phí | LINK | ||
26 | Southern Cross University (SCU) | SCU International Women in STEM Scholarship | $8,000 fee reduction each year paid in instalments | LINK |
Vice Chancellor’s Academic Excellence Scholarship | Học bổng $8,000 cho mỗi năm học | LINK | ||
Vice Chancellor’s International Diversification Scholarship | Học bổng $8,000 cho mỗi năm học | LINK | ||
SCU International Regional Scholarship | Học bổng $5,000 cho mỗi năm học | LINK | ||
27 | Royal Melbourne Institute of Technology (RMIT) | International Merit Scholarship for Vietnamese students | Học bổng $10,000 | LINK |
International Cost of Living Scholarship | Học bổng $1,000 hỗ trợ sinh hoạt phí | LINK | ||
28 | Swinburne University of Technology | Vice-Chancellor’s Excellence Scholarship | Học bổng $5000/ năm cho hàng năm + $2,000 hỗ trợ học sinh | LINK |
29 | University of Canberra | International Course Merit Scholarship | Học bổng 25% học phí | LINK |
International High Achiever Scholarship | Học bổng 20% học phí | LINK | ||
International Merit Scholarship | Học bổng 10% học phí | LINK | ||
30 | University of Tasmania | Dean of TSBE’s Merit Scholarship | Học bổng 50% học phí | |
Học bổng 50% học phí | ||||
31 | Griffith University | International Student Excellence Scholarship – High School Leavers | Học bổng 25% học phí | LINK |
International Student Excellence Scholarship – Undergraduate with Advanced Standing | Học bổng 25% học phí | LINK | ||
International Student Excellence Scholarship – Postgraduate Coursework | Học bổng 25% học phí | LINK | ||
International Student Postgraduate Scholarship – South East Asia and the Pacific | Học bổng 10% học phí cho 2 kỳ đầu | LINK |