Các trường đại học |
Thành phố, Bang |
Học bổng |
Yêu cầu đầu vào |
City College of New York (CCNY) |
New York, New York |
$2,500 |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
James Madison University |
Harrisonburg, Virginia |
$2,500 - $5,000 |
Tốt nghiệp THPT, GPA 3.0 trở lên |
LIUs (Post and Brooklyn) |
Brooklyn, New York |
$3,500 -$18,000 |
+ Đại học: GPA (80/100) + TOEFL 75/IELTS 6.0/ PTE 50 + Thạc sĩ: GPA (3.5+) + TOEFL 79/IELTS 6.5/PTE 58
Số lượng có hạn |
up to $2,500 |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
||
Merrimack College |
North Andover, Massachusetts |
$3,500 |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
Roosevelt University |
Chicago, Illinois |
$2,500 |
+ Chương trình năm nhất đại học: GPA 2.5 + Chương trình dự bị thạc sĩ: GPA 3.0 |
Royal Roads University |
Canada |
$2,500 CAD |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
Texas A&M University - Corpus Christi (TAMU-CC) |
Corpus Christi, Texas |
$2,500 |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
University of Vermont |
Burlington, Vermont |
Up to $10,000 |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
Widener University |
Chester, Pennsylvania |
$2,500 |
Chương trình năm nhất đại học: GPA 2.75 Chương trình dự bị thạc sĩ: GPA 3.0 |
Meadville, Pennsylvania |
$104,000/ 4 năm |
+ Tốt nghiệp THPT, GPA 2.75, IELTS 6.5 trở lên. + Bài luận học bổng |
|
Erie, Pennsylvania |
$76,000/ 4 năm |
||
New Wilmington, Pennsylvania |
$70,000/ 4 năm |
||
Pittsburgh, Pennsylvania |
$68,000/ 4 năm |
||
Pittsburgh, Pennsylvania |
$56,000/ 4 năm |
||
Canton, Ohio |
$40,000/ 4 năm |
||
Greenville, Pennsylvania |
$40,000/ 4 năm |
||
Youngstown State University |
Youngstown, Ohio |
$36,000/ 4 năm |
|
Arizona State Unversity |
Tempe, Arizona |
$3,000 - $8,000 |
Xét trên hồ sơ đầu vào |
St. John University |
New York City, New York |
$5,000 – 100% học phí |
Xét trên hồ sơ đầu vào, yêu cầu có SAT |
Marquette University |
Milwaukee, Wisconsin |
$5,000 - $14,000/ năm |
Xét trên hồ sơ đầu vào, các thành tích ngoại khóa |
State University of New York |
New York, New York |
$5,000 - $7,000/ năm |
Xét trên hồ sơ đầu vào, các thành tích ngoại khóa |
Pace University |
New York City, New York |
$2,000 - $10,000 |
- Tốt nghiệp THPT/ đại học - TOEFL 61/ IELTS 5.5 |
$8,000 - $26,000/ năm |
- Tốt nghiệp THPT, trung bình môn 2.5/4.0. - TOEFL 80/ IELTS 6.5 - Học sinh cần có SAT để xét học bổng |
||
$3,200 - $6,380/ năm |
- Tốt nghiệp đại học, trung bình môn 3.3/4.0. - TOEFL 90/ IELTS 7.0 - Yêu cầu có GMAT, GRE ( tùy ngành) |
||
University of New Hampshire |
Durham, New Hampshire |
Academic Excellence Ambassador ($10,000) |
Điểm tổng kết Lớp 12 tối thiểu 8.5 IELTS tối thiểu 6.0 Bài luận cá nhân Phỏng vấn với đại diện trường |
Academic Merit ($5,000) |
Điểm tổng kết Lớp 12 tối thiểu 8.0 IELTS tối thiểu 5.5 Bài luận cá nhân |
||
Early Acceptance (10%) |
Đối với chương trình Cử nhân: Điểm tổng kết Lớp 12 tối thiểu 7.0 IELTS 5.5. Đối với chương trình Dự bị thạc sỹ: Điểm tổng kết Đại học tối thiểu 7.0 IELTS 6.0 Hạn đăng ký trước ngày 31/5/2017 |
||
University of Idaho |
Moscow, Idaho |
Vietnamese Ambassador ($10,000) |
Điểm tổng kết Lớp 12 tối thiểu 7.5 IELTS tối thiểu 5.5 Bài luận cá nhân Phỏng vấn với đại diện trường |
Academic Merit ($5,000) |
Điểm tổng kết Lớp 12 tối thiểu 7.0 IELTS tối thiểu 5.0 Bài luận cá nhân |
||
Early Acceptance (10%) |
Đối với chương trình Cử nhân: Điểm tổng kết Lớp 12 tối thiểu 6.0 IELTS 5.0 Đối với chương trình Dự bị thạc sỹ: Điểm tổng kết Đại học tối thiểu 7.0 IELTS 6.0 Hạn đăng ký trước ngày 31/5/2017 |
||
Academic Merit – Gold Level ($32,000): $8,000/năm, lên tới 4 năm Đại học |
Điểm tổng kết Lớp 12 tối thiểu 9.7 IELTS tối thiểu 6.0 Hàng năm duy trì tối thiểu GPA 3.0 để được gia hạn. Hạn đăng ký trước ngày 1/2/2017 |
||
Academic Merit – Silver Level ($24,000): $6,000/ năm, lên tới 4 năm Đại học |
Điểm tổng kết Lớp 12 tối thiểu 9.0 IELTS tối thiểu 6.0 Hàng năm duy trì tối thiểu GPA 3.0 để được gia hạn. Hạn đăng ký trước ngày 1/2/2017 |
||
University of Massachusetts Boston/ Dartmouth/ Lowell |
Boston/ Dartmouth/ Lowell, Massachusetts |
Early Acceptance ($3,000) |
Đối với chương trình Cử nhân: Điểm tổng kết Lớp 12 tối thiểu 6.0 IELTS 5.5 Đối với chương trình Dự bị thạc sỹ: Điểm tổng kết Đại học tối thiểu 7.0 IELTS 6.0 Hạn đăng ký trước ngày 31/5/2017 |
University of Massachusetts Dartmouth/ Lowell |
|
International Scholar Award ($12,0000): $3,000/ năm, lên tới 4 năm Đại học |
Điểm tổng kết Lớp 12 tối thiểu 8.0 IELTS 5.5 Hàng năm duy trì tối thiểu GPA 3.0 để được gia hạn. |
Florida Atlantic University |
Boca Raton, Florida |
Early Acceptance (10%) |
Đối với chương trình Cử nhân: Điểm tổng kết Lớp 12 tối thiểu 6.0 IELTS 5.5 Đối với chương trình Dự bị thạc sỹ: Điểm tổng kết Đại học tối thiểu 7.0 IELTS 6.0 Hạn đăng ký trước ngày 31/5/2017 |
Washington State University |
Pullman, Washington |
Lên đến $16,000 |
Học sinh tốt nghiệp THPT, GPA từ 3.6 trở lên |
Lên đến $12,000 |
Học sinh hoàn thành chương trình cao đẳng, GPA từ 3.6 trở lên |
||
Lên đến $8,000 |
Học sinh tốt nghiệp THPT, GPA từ 3.30 – 3.59 |
||
Lên đến $6,000 |
Học sinh hoàn thành chương trình cao đẳng, GPA từ 3.30 – 3.59 |
||
Học bổng từ $2,000 - $10,000 |
Xét trên hồ sơ học sinh đủ điều kiện đầu vào |
||
Oregon State University |
Corvallis, Oregon |
$12,000 học phí + $13,000 phí ăn ở |
Thư nhập học không điều kiện từ INTO OSU Bài luận 600 – 800 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
$9,000/ năm 1 |
GPA 3.0+ tương đương ĐTB 7.5+ Thư nhập học không điều kiệm từ INTO OSU |
||
$12,500/ năm 1 |
GPA 2.9+ tương đương ĐTB 7.5+ Thư nhập học không điều kiệm từ INTO OSU |
||
$6,000/ năm 2 |
GPA 3.75+ tại chương trình pathway Đáp ứng yêu cầu lên lớp |
||
$9,000/ năm 2 |
GPA 3.0+ tai chương trình pathway Đáp ứng yêu cầu lên lớp |
||
$1,000 - $6,000/ năm 1 |
GPA 7.5+ Bài luận khoảng 300 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
||
$9,000/ mỗi năm, tối đa 4 năm |
GPA 3.5+ tương đương ĐTB 8.5 |
||
$15,000/ mỗi năm, tối đa 4 năm |
Thư nhập học từ OSU GPA 3.0+ tương đương ĐTB 7.5+ Tham gia vào chương trình ICSP |
||
$25,000/ năm 1 |
Thư nhập học từ OSU Cascades Bài luận 600-800 từ chủ đề “Global Citizen” |
||
University of South Florida |
Tampa, Florida
|
Lên đến $8,000 (Undergraduate) Lên đến $5000 (Graduate) |
GPA 7.5+ Bài luận khoảng 300 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
Lên đến $12,000/ mỗi năm, tối đa 4 năm |
GPA 4.0+ và SAT 1360+ hoặc ACT 29+ |
||
Lên đến $8,000/ mỗi năm, tối đa 4 năm |
GPA 3.80+ và SAT 1290+ hoặc ACT 27+ |
||
Lên đến $4,000/ mỗi năm, tối đa 4 năm |
GPA 3.60+ và SAT 1220+ hoặc ACT 25+ |
||
Colorado State University |
Fort Collins, Colorado |
$2,000 - $10,000/ năm 1 |
GPA 7.5+ Bài luận khoảng 300 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
$4,000/ mỗi năm, tối đa 3 năm |
GPA 3.5+ |
||
$20,000/ năm 1 |
Sinh viên phải thể hiện được sự sáng tạo và cá tính của bản thân |
||
Marshall University |
Huntington, West Virginia |
$1,000 - $5,000/ năm 1 |
GPA 7.5+ Bài luận khoảng 300 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
Drew University |
Madison, New Jersey |
$16,000/ năm, 2 năm đầu |
GPA 7.5+ Bài luận khoảng 300 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
$15,000/ năm, tối đa 2 năm |
GPA 3.5+ khi theo học năm 1 và năm 2 tại Drew |
||
$10,000/năm, tối đa 2 năm |
GPA 3.25 – 3.499 khi theo học năm 1 và năm 2 tại Drew |
||
Saint Louis University |
St. Louis, Missouri |
$5,000 - $8,000 |
GPA 7.5+ Bài luận khoảng 300 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
The University of Alabama Birmingham |
Birmingham, Alabama |
$1,000 - $5,000/ năm 1 |
GPA 7.5+ Bài luận khoảng 300 từ Phỏng vấn với đại diện trường |
$5,000/ mỗi năm |
GPA 3.0+ Đạt đủ điều kiện vào chương trình Direct |
||
$3,000/ mỗi năm |
GPA 3.75+ khi theo học chương trình pathway Đáp ứng yêu cầu lên lớp |